STT
|
Mã TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Quyết định
công bố của UBND TP HN
|
Quyết định
Phê duyệt Quy trình của UBND TP HN
|
Đơn vị tiếp nhận TTHC
|
I.
|
Lĩnh vực Quản lý doanh nghiệp
(01 TTHC)
|
|
|
|
1
|
1
|
1.000025
|
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KHTC)
|
II
|
Lĩnh vực Nông nghiệp (01 TTHC)
|
|
|
|
2
|
1
|
1.003618
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
4807/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KHTC)
|
III.
|
Lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Môi trường (04 TTHC)
|
|
|
|
3
|
1
|
1.003388
|
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
4807/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KT và CSNN)
|
4
|
2
|
1.003371
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
4807/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KT và CSNN)
|
5
|
3
|
1.009478
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Trồng trọt và BVTV; Chi cục Chăn nuôi Thú y; Chi cục Thủy sản
|
6
|
4
|
1.011647
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
3574/QĐ-UBND, 13/7/2023
|
3906/QĐ-UBND, 2/8/2023
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KT và CSNN
|
IV
|
Lĩnh vực Trồng trọt (01 TTHC)
|
|
|
|
7
|
1
|
1.008003
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ th ực vật
|
V
|
Lĩnh vực Bảo vệ thực vật (07 TTHC)
|
|
|
|
8
|
1
|
1.004363
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
4807/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
9
|
2
|
1.004346
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
4807/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
10
|
3
|
1.007933
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
11
|
4
|
1.007931
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
12
|
5
|
1.007932
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
13
|
6
|
1.004493
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
14
|
7
|
1.003984
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
VI
|
Lĩnh vực Chăn nuôi (04 TTHC)
|
|
|
|
15
|
1
|
1.008126
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
16
|
2
|
1.008127
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
17
|
3
|
1.008128
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
18
|
4
|
1.008129
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
VII
|
Lĩnh vực Thú y (12 TTHC)
|
|
|
|
19
|
1
|
2.002132
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
20
|
2
|
1.001686
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
21
|
3
|
1.004839
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
22
|
4
|
2.001064
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
23
|
5
|
1.005319
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
24
|
6
|
2.000873
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật1.001686 thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
25
|
7
|
1.002338
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
26
|
8
|
1.004022
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
27
|
9
|
1.011478
|
Cấp giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
28
|
10
|
1.011479
|
Cấp lại giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
29
|
11
|
1.011475
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
30
|
12
|
1.011477
|
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
VIII
|
Lĩnh vực thủy sản (09 TTHC)
|
|
|
|
31
|
1
|
1.004923
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
32
|
2
|
1.004921
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
33
|
3
|
1.004918
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (Trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
34
|
4
|
1.004915
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
35
|
5
|
1.004692
|
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
36
|
6
|
1.004913
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
37
|
7
|
1.004680
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
38
|
8
|
1.004656
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
39
|
9
|
1.004359
|
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
|
3091/QĐ-UBND, 12/6/2024
|
3499/QĐ-UBND, 04/7/2024
|
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
|
IX
|
Lĩnh vực Thủy lợi (19 TTHC)
|
|
|
|
40
|
1
|
2.001804
|
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
41
|
2
|
1.004427
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
42
|
3
|
2.001796
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
43
|
4
|
2.001795
|
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
44
|
5
|
2.001793
|
Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
45
|
6
|
1.004385
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
46
|
7
|
2.001791
|
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
47
|
8
|
1.003921
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
48
|
9
|
1.003893
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
49
|
10
|
1.00388
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trọng phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động: Du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
50
|
10
|
1.00387
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Nuôi trồng thuỷ sản; Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
51
|
12
|
1.003867
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
52
|
13
|
2.001426
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
53
|
14
|
2.001401
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
4388/QĐ-UBND, 05/09/2023
|
4805/QĐ-UBND, 25/9/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
54
|
15
|
1.003232
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
55
|
16
|
1.003221
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
56
|
17
|
1.003211
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
57
|
18
|
1.003203
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
58
|
19
|
1.003188
|
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
X
|
Lĩnh vực phòng chống thiên tai (02 TTHC)
|
|
|
|
59
|
1
|
1.008408
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
60
|
2
|
1.008409
|
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh)
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai
|
XI
|
Lĩnh vực Lâm nghiệp (13 TTHC)
|
|
|
|
61
|
1
|
1.007918
|
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình Lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh cấp quyết định đầu tư
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
62
|
2
|
3.000160
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
63
|
3
|
1.000058
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
64
|
4
|
3.000198
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
65
|
5
|
3.000152
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
66
|
6
|
1.000084
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
67
|
7
|
1.000081
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
68
|
8
|
1.000065
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
69
|
9
|
1.000055
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
70
|
10
|
1.007917
|
Phê duyệt phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
Chi cục Kiểm lâm
|
71
|
11
|
1.007916
|
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
|
72
|
12
|
1.011470
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và PTNT hoặc cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng.
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
|
73
|
13
|
1.012413
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng.
|
3625/QĐ-UBND, 11/7/2024
|
|
|
XII
|
Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (06 TTHC)
|
|
|
|
74
|
1
|
1.003727
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
5616/QĐ-UBND, 03/11/2023
(TTHC ủy quyền)
|
Chi cục Phát triển Nông thôn
|
75
|
2
|
1.003712
|
Công nhận nghề truyền thống
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
5616/QĐ-UBND, 03/11/2023
(TTHC ủy quyền)
|
Chi cục Phát triển Nông thôn
|
76
|
3
|
1.003695
|
Công nhận làng nghề
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
5616/QĐ-UBND, 03/11/2023
(TTHC ủy quyền 2023)
|
Chi cục Phát triển Nông thôn
|
77
|
4
|
1.003397
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
Chi cục Phát triển Nông thôn
|
78
|
5
|
1.003524
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
2912/QĐ-UBND, 5/6/2024
|
2967/QĐ-UBND, 7/6/2024
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông, lâm sản và thủy sản
|
79
|
6
|
1.003486
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
|
2912/QĐ-UBND, 5/6/2024
|
2967/QĐ-UBND, 7/6/2024
|
Chi cục Quản lý chất lượng nông, lâm sản và thủy sản
|
XIII
|
Lĩnh vực bảo hiểm nông nghiệp (02 TTHC)
|
|
|
|
80
|
1
|
2.002169
|
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
394/QĐ-UBND ngày 20/1/2020
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(phòng KH-TC)
|
81
|
2
|
1.005411
|
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
394/QĐ-UBND ngày 20/1/2020
|
5397/QĐ-UBND, 24/10/2023
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(phòng KH-TC)
|
XIV
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng (02 TTHC)
|
|
|
|
82
|
1
|
1.009972
|
Thẩm đinh báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng.
|
1643/QĐ-UBND ngày 27/4/2024
|
2302/QĐ-UBND ngày 02/5/2024
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KH-TC)
|
83
|
2
|
1.009973
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
1643/QĐ-UBND ngày 27/4/2024
|
2302/QĐ-UBND ngày 02/5/2024
|
Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Nội
(Phòng KH-TC)
|