Giá cả thị trường
Gi¸ c¸c mÆt hµng n«ng s¶n - vËt t n«ng nghiÖp
t¹i c¸c chî ®Çu mèi thµnh phè hµ néi
ngày 18 tháng 03 năm 2013
(ĐVT: đ/kg)
tt |
Mặt hàng và quy cách |
Loại |
Chợ Thạch Đà-Mê Linh |
Chợ Hà Đông |
Chợ Nghệ-Sơn Tây |
Chợ Vân Đình-Ứng Hoà |
Chợ Phùng Đan Phượng |
Chợ Vồi-Thường Tín |
Chợ Dịch Vọng-Từ Liêm |
Chợ Ô Cách- Long Biên |
Chợ Tó-Đông Anh |
Chợ Mơ- Hai Bà Trưng |
1 |
Lúa Khang dân |
loại 1 |
6.300 |
6.500 |
6.500 |
6.300 |
6.300 |
|
|
|
|
|
2 |
Gạo Khang dân |
loại 1 |
11.500 |
12.000 |
11.500 |
10.500 |
11.500 |
11.500 |
12.500 |
12.000 |
12.000 |
12.000 |
3 |
Gạo bắc thơm |
loại 1 |
14.000 |
15.000 |
14.500 |
14.000 |
14.500 |
15.000 |
16.500 |
16.000 |
16.500 |
16.000 |
4 |
Gạo Xi23 |
loại 1 |
12.000 |
12.500 |
12.000 |
12.500 |
12.500 |
12.500 |
13.000 |
13.000 |
13.000 |
13.000 |
5 |
Gạo Điện Biên |
loại 1 |
16.500 |
18.500 |
16.000 |
16.000 |
16.000 |
16.000 |
18.500 |
18.500 |
18.000 |
18.000 |
6 |
Gạo Hải Hậu |
loại 1 |
15.500 |
17.000 |
16.000 |
15.000 |
15.000 |
16.000 |
17.000 |
17.000 |
17.500 |
17.000 |
7 |
Gạo tám Thái |
loại 1 |
19.000 |
22.000 |
20.000 |
19.000 |
19.000 |
21.000 |
22.000 |
22.000 |
22.000 |
21.000 |
8 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
loại 1 |
26.000 |
28.000 |
26.000 |
26.000 |
26.000 |
26.000 |
28.000 |
28.000 |
28.000 |
28.000 |
9 |
Gạo nếp cẩm |
loại 1 |
26.000 |
28.000 |
26.000 |
26.000 |
25.000 |
26.000 |
28.000 |
28.000 |
28.000 |
28.000 |
10 |
Đậu tương |
loại 1 |
23.000 |
25.000 |
23.000 |
23.500 |
23.000 |
23.000 |
25.000 |
23.500 |
24.000 |
24.500 |
11 |
Đậu xanh có vỏ |
loại 1 |
43.000 |
46.000 |
43.500 |
43.000 |
42.000 |
43.000 |
46.000 |
46.000 |
46.000 |
46.000 |
12 |
Lạc nhân |
loại 1 |
46.000 |
50.000 |
46.000 |
45.000 |
46.000 |
46.000 |
BÀI VIẾT KHÁC
Tiêu điểm
Sửa đổi Bộ tiêu chí Quốc gia về xã và huyện Nông thôn mới giai đoạn 2021-2025 ( 18/03/2024) Hà Nội: Đa dạng hình thức tuyên truyền về bảo đảm an toàn thực phẩm ( 18/03/2024) Hà Nội: Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp cho đồng bào dân tộc và hộ nghèo, cận nghèo và hộ mới thoát nghèo ( 15/03/2024)
Xem tất cả »
Bản đồ hành chínhVăn bản mớiLiên kết websiteThời tiếtTổng lượt truy cập
Đang truy cập: 5303
Tổng lượng truy cập: 21755202
×
|