STT
|
Mã TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Quyết định
công bố
|
Quyết định
Phê duyệt Quy trình
|
I.
|
Lĩnh vực Quản
lý doanh nghiệp (01 TTHC)
|
|
|
1
|
1
|
1.000025
|
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
II
|
Lĩnh vực Nông nghiệp (01 TTHC)
|
2
|
1
|
1.003618
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
III.
|
Lĩnh vực Khoa
học, Công nghệ, Môi trường (03 TTHC)
|
|
|
3
|
1
|
1.003388
|
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
4
|
2
|
1.003371
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
5
|
3
|
1.009478
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý
bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
ban hành
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
IV
|
Lĩnh vực Trồng trọt
(01 TTHC)
|
|
|
6
|
1
|
1.008003
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công
nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
V
|
Lĩnh vực Bảo vệ thực vật (08 TTHC)
|
|
|
7
|
1
|
1.004363
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ
thực vật
|
3817/QĐ-UBND, 12/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
8
|
2
|
1.004346
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc
bảo vệ thực vật
|
3817/QĐ-UBND, 12/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
9
|
3
|
1.007933
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
10
|
4
|
1.007931
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
11
|
5
|
1.007932
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
12
|
6
|
1.004509
|
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
13
|
7
|
1.004493
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực
vật
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
14
|
8
|
1.003984
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô
vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
VI
|
Lĩnh vực Chăn
nuôi (04 TTHC)
|
|
|
15
|
1
|
1.008126
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi
theo đặt hàng.
|
2939/QĐ-UBND, 18/8/2022
|
3332/QĐ-UBND, 13/9/2022
|
16
|
2
|
1.008127
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn
chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
2939/QĐ-UBND, 18/8/2022
|
3332/QĐ-UBND, 13/9/2022
|
17
|
3
|
1.008128
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
2939/QĐ-UBND, 18/8/2022
|
3332/QĐ-UBND, 13/9/2022
|
18
|
4
|
1.008129
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
2939/QĐ-UBND, 18/8/2022
|
3332/QĐ-UBND, 13/9/2022
|
VII
|
Lĩnh vực Thú y (12 TTHC)
|
|
|
19
|
1
|
2.002132
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh)
|
4780/QĐ-UBND,
30/11/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
20
|
2
|
1.001686
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
4780/QĐ-UBND,
30/11/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
21
|
3
|
1.005319
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi
thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp
Tỉnh
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
22
|
4
|
2.000873
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa
bàn cấp tỉnh
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
23
|
5
|
1.002338
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa
bàn cấp tỉnh
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
(Thực hiện tại Trạm kiểm dịch động vật, sản phẩm động
vật lưu động)
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
24
|
6
|
1.005411
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
25
|
7
|
2.001064
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú
y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động
liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động
vật; buôn bán thuốc thú y)
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
26
|
8
|
1.004022
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
27
|
9
|
1.011478
|
Cấp giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
28
|
10
|
1.011479
|
Cấp lại giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
29
|
11
|
1.011475
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
30
|
12
|
1.011477
|
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
VIII
|
Lĩnh vực thủy sản (09 TTHC)
|
|
|
31
|
1
|
1.004918
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ
giống thủy sản bố mẹ)
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
32
|
2
|
1.004915
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý
môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài)
|
397/QĐ-UBND,
26/1/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
33
|
3
|
1.004692
|
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi
chủ lực
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
34
|
4
|
1.004923
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở
lên)
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
35
|
5
|
1.004921
|
Sửa dổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng
đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
36
|
6
|
1.004913
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
37
|
7
|
1.004680
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động
vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có
nguồn gốc từ nuôi trồng
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
38
|
8
|
1.004656
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động
vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc
khai thác từ tự nhiên
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
39
|
9
|
1.004359
|
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản
|
4527/QĐ-UBND,
21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
IX
|
Lĩnh vực Thủy lợi (19 TTHC)
|
|
|
40
|
1
|
2.001804
|
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy
lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
41
|
2
|
1.004427
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công
trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện;
Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng,
khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của
UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
42
|
3
|
2.001796
|
Cấp giấy phép hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc
thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
43
|
4
|
2.001795
|
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
44
|
5
|
2.001793
|
Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô,
xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
45
|
6
|
1.004385
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy
lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
46
|
7
|
2.001791
|
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
47
|
8
|
1.003921
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường
hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
48
|
9
|
1.003893
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường
hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia
tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
49
|
10
|
1.00388
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép
hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc
thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
50
|
11
|
1.00387
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hoạt động: nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn và các
hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
51
|
12
|
1.003867
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình
thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
52
|
13
|
2.001426
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết
nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm
dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng
công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
53
|
14
|
2.001401
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện
thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy
nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
54
|
15
|
1.003232
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước
thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
55
|
16
|
1.003221
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm
quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
56
|
17
|
1.003211
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá
trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
57
|
18
|
1.003203
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND
tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
58
|
19
|
1.003188
|
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
X
|
Lĩnh vực phòng chống thiên tai
(02 TTHC)
|
59
|
1
|
1.008408
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban
nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
60
|
2
|
1.008409
|
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc
thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh)
|
3767/QĐ-UBND, 11/10/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
XI
|
Lĩnh vực Lâm nghiệp (16 TTHC)
|
|
|
61
|
1
|
1.007918
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh
thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư)
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
62
|
2
|
1.004815
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm
Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
63
|
3
|
3.000160
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
1483/QĐ-UBND, 04/5/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
64
|
4
|
3.000159
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu.
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
65
|
5
|
1.000058
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng
trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
66
|
6
|
3.000198
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
563/QĐ-UBND, 10/2/2022
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
67
|
7
|
3.000152
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích
khác
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
68
|
8
|
1.000084
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu
rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
69
|
9
|
1.000081
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu
rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
70
|
10
|
1.000065
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
71
|
11
|
1.000055
|
Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
72
|
12
|
1.007917
|
Phê duyệt phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay
thế
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
73
|
13
|
1.007916
|
Phê duyệt dự toán, thiết kế phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án
không tự trồng rừng thay thế
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
74
|
14
|
1.011470
|
Phê duyệt phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
75
|
15
|
1.000047
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng loài thông thường từ tự nhiên
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
76
|
16
|
1.000045
|
Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp tỉnh)
|
1388/QĐ-UBND, 7/3/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
XII
|
Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và
Phát triển nông thôn (06 TTHC)
|
|
|
77
|
1
|
1.003727
|
Công nhận làng nghề truyền thống
Nơi tiếp nhận:Chi Cục Phát triển Nông thôn
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
78
|
2
|
1.003712
|
Công nhận nghề truyền thống
Nơi tiếp nhận:Chi Cục Phát triển Nông thôn
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
79
|
3
|
1.003695
|
Công nhận làng nghề
Nơi tiếp nhận:Chi Cục Phát triển Nông thôn
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
80
|
4
|
1.003397
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
Nơi tiếp nhận:Chi Cục Phát triển Nông thôn
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
593/QĐ-UBND, 30/1/2023
|
81
|
5
|
1.003524
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
Nơi tiếp nhận: Chi cục Quản lý CL NLS và Thủy sản
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
82
|
6
|
1.003486
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
Nơi tiếp nhận: Chi cục Quản lý CL NLS và Thủy sản
|
4527/QĐ-UBND, 21/10/2021
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
XIII
|
Lĩnh vực bảo hiểm nông nghiệp (02 TTHC)
|
|
|
83
|
1
|
2.002169
|
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
394/QĐ-UBND ngày 20/1/2020
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
84
|
2
|
1.005411
|
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
394/QĐ-UBND ngày 20/1/2020
|
1730/QĐ-UBND, 23/5/2022
|
XIV
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng (02 TTHC)
|
|
|
85
|
1
|
1.006930
|
Thẩm đinh báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng.
|
864/QĐ-UBND ngày 10/2/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|
86
|
2
|
1.006940
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng
triển khai sau thiết kế cơ sở
|
864/QĐ-UBND ngày 10/2/2023
|
2122/QĐ-UBND, 12/4/2023
|